High commissioner là gì

Webtrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 聯合國難民事務高級專員,聯合國難民署(United Nations High Commissioner for Refugees 的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung … WebDanh từ. Người được uỷ quyền. Uỷ viên hội đồng. Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...) high commissioner. cao uỷ. Commissioner for Oaths. vị cố vấn chuyên …

SBS Language Quy trình nộp một bộ hồ sơ xin quốc tịch Úc

WebHigh commissioner. Danh t ... nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, ... Web9 de mai. de 2024 · Cao uỷ Liên hợp quốc về Người tị nạn (UNHCR); tên tiếng Anh là United Nations High Commissioner for Refugees là cơ quan trực thuộc Liên hợp quốc, chịu sự chỉ đạo và phải báo cáo cho ECOSOC và Đại Hội đồng Liên hợp quốc.Cơ quan điều hành của UNHCR là Hội đồng Chấp hành gồm 64 nước thành viên (Executive … flagged driveway ideas https://thehuggins.net

Commissioner là gì, Nghĩa của từ Commissioner Từ điển Anh ...

WebXếp các loại học lực ở Úc (Autralia) Trong khi hệ thống trường đh nước ngoài, xếp nhiều loại học lực và giỏi nghiệp thường được sử dụng là: High distinction: Xuất sắc. Distinction: Giỏi. Credit: Khá. Strong Pass: trung bình khá. Pass: Trung bình. Fail: không đậu. WebỦy viên Hướng đạo( Scout Commissioner) là người có vai trò trông coi các chương trình của một hội Hướng đạo, thông thường trong một khu vực địa lý nhất định. WebLà con của một cựu công dân Úc Là con của công dân Úc và được sinh ra ở Papua trước ngày 16/9/1975 Là người vô chính phủ và được sinh ra ở Úc flagged email not showing up in to do

HIGH-VOLUME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Category:High Commissioner Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tags:High commissioner là gì

High commissioner là gì

High Commissioner là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Webhigh commissioner cao uỷ Commissioner for Oaths vị cố vấn chuyên chứng nhận lời tuyên thệ về các văn kiện pháp lý Chuyên ngành Kinh tế cố vấn viên tham tán Các từ … WebDefinition: A commissioner for oaths is a person who is authorised to verify affidavits, statutory declarations and other legal documents. Affidavits are statements in writing and on oath, and statutory declarations are written statements of facts that the person signs and declares to be true.

High commissioner là gì

Did you know?

Websecretary noun [C] (COMMITTEE) C1 the member of a committee of an organization, club, etc. who keeps records of meetings, sends letters, emails, etc.: The three elected members of the committee are the chair, secretary, and treasurer. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ secretary noun [C] (OFFICIAL) Webhigh commissioner trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng high commissioner (có phát âm) trong tiếng Anh …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Commissioner WebNghĩa của từ high commissioner trong Từ điển Anh - Việt @high commissioner * danh từ - người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh …

WebKhâm Phái (Hán Việt: 欽派 - tiếng Anh: Imperial Duty Envoy) là một chức vụ tạm thời do vua phái đến một nơi để xem xét việc thi hành chính sách, mệnh lệnh của vua hoặc triều đình. Trong 3 chức vụ tạm thời trên, chức Khâm Mạng có quyền hành cao nhất, rồi đến Khâm Sai và cuối cùng là Khâm Phái. WebHigh Commissioner là Chuyên Viên Cấp Cao; Cao ủy. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên …

WebCao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn ( tiếng Anh: United Nations High Commissioner for Refugees, viết tắt UNHCR ), hay Cao uỷ Tị nạn Liên Hợp Quốc, thường gọi tắt là "Cao …

Webnoun [ C ] GOVERNMENT uk / kəˈmɪʃənə r/ us. an official in charge of a government department or other organization: The EU's budget commissioner said the behaviour … canny man edinburghWebcommission noun (PAYMENT) [ C/U ] a system of payment based on a percentage of the value of sales or other business done, or a payment to someone working under such a … flagged email not showing in tasksWebBản dịch của High Commission trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (大英國協國家間設立的)高級專員公署, (處理專門事務的)國際性委員會,特別事務公署… Xem thêm trong … canny man lugton ayrshireWebcommissioner /kə.ˈmɪ.ʃə.nɜː/ Người được uỷ quyền. Uỷ viên hội đồng. Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu... ). Thành ngữ high commissioner: Cao uỷ. Tham … canny man hotelWebhigh-ranking Tiếng Anh Thương Mại high-ranking adjective uk us having an important position in a government, company, or organization: His father was a high-ranking member of the former government. The high-ranking officials arrived by the plane under heavy guard at the airport. canny matlab实现flagged draped coffinWeb19 de jun. de 2024 · Y. Z. Commissioner general là gì? commissioner general là từ gây khó hiểu cho biên dịch vì thuật ngữ này trong quân đội, công an. Nhân bài viết này, theo tra cứu trên mạng, thì Commissioner general có nghĩa là Tổng thanh tra cảnh sát, hoặc là thanh tra cảnh sát. canny matlab代码